Tìm theo từ khóa Bộ camera quan sát dưới nước UCD308 kèm màn hình 3" (132247)
Xem dạng lưới

Máy bế MX-1800

Kích thước giá 1800x1280 mm Tốc độ làm việc 13±2 vòng/phút Chiều dài đường ép bế Công suất điện cơ 15kw Trọng lượng máy 14000 kg Kích thước máy 2980x2300x2500 mm ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy bế MX-2000

Kích thước giá 2000x1400 mm Tốc độ làm việc 13±2 vòng/phút Chiều dài đường ép bế Công suất điện cơ 15kw – 6h Trọng lượng máy 16000 kg Kích thước máy 3180x2400x2580 mm ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy bế MX-2200

Kích thước giá 2200x1400 mm Tốc độ làm việc 13±2 vòng/phút Chiều dài đường ép bế Công suất điện cơ 15kw – 6h Trọng lượng máy 18000 kg Kích thước máy 3380x2400x2580 mm ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy bế MX-2500

Kích thước giá 2500x1500 mm Tốc độ làm việc 11±3 vòng/phút Chiều dài đường ép bế Công suất điện cơ 22kw – 6h Trọng lượng máy 20000 kg Kích thước máy 3680x2500x2580 mm ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy bế MX-1300

Kích thước giá 1300x920 mm Tốc độ làm việc 16±2 vòng/phút Chiều dài đường ép bế Công suất điện cơ 5.5kw – 6h Trọng lượng máy 6200 kg Kích thước máy 2350x2100x1950 mm ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy bế MX-1100

Kích thước giá 1100x800 mm Tốc độ làm việc 20±2 vòng/phút Chiều dài đường ép bế Công suất điện cơ 4kw – 6h Trọng lượng máy 4500 kg Kích thước máy 1950x2150x1850 mm ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy bế MX-1200

Kích thước giá 1200x820 mm Tốc độ làm việc 20±2 vòng/phút Chiều dài đường ép bế Công suất điện cơ 4kw – 6h Trọng lượng máy 5000 kg Kích thước máy 2050x2150x1900 mm ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy bế MX-930

Kích thước giá 930x670 mm Tốc độ làm việc 25±3 vòng/phút Chiều dài đường ép bế Công suất điện cơ 3kw – 4h Trọng lượng máy 3500 kg Kích thước máy 1800x1800x1850 mm ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy bế và ép nhũ tự động TYM1050Y

Đặc điểm tính năng: 1. Máy bế và ép nhũ tự động TYM1050Y có thể tiến hành ép nhũ theo chiều dọc và ép nhũ theo chiều ngang – dọc (2 loại máy) để khách hàng có thể chọn lựa 2. Với thiết kế 6 trục đưa nhũ theo chiều ngang – dọc thích hợp với các cuộn ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy bế tự động MW1050

Đặc điểm tính năng của máy: 1. Hệ thống truyền động của máy do biến tần xoay chiều nhập khẩu điều khiển, bộ li hợp khí động nhập khẩu điều khiển khởi động và chế động 2. Hệ thống PLC và bộ phân độ điện tử điều khiển sự vận hành của máy, khi có sự cố ...

0

Bảo hành : 0 tháng

AP-1000P Mic Power Amplifier

Amply điện áp T-KOKOPA (360W-700W) Điện áp đầu ra 70V - 100V, trở kháng đầu ra 4Ohms - 16Ohms 3 đầu vào cho mic, 2 đầu vào cho AUX Đèn LED hiển thị công suất ra 3 group microphone inputs, 2 group AUX inputs, 2 group AUX outputs 100V, the 70V constant ...

11050000

Bảo hành : 12 tháng

Quản lý bán hàng Sky Pro

Chi tiết: Với Sky Quản lý siêu thị đã ứng dụng rất rộng rãi và được khách hàng tin tưởng. Tích ứng đầu đọc mã vạch , máy in mã vạch chuyên dụng, in trên giấy Tomi thường, tích hợp máy kiểm kho tự động, xuất dữ liệu hai chiều với excel....  và các ...

8970000

Bảo hành : 12 tháng

Màn chiếu ba chân Herin 84 x 84

Kích thước (m)                          : 2,13m x2,13m Kích thước đường chéo              : 120” ...

2262000

Bảo hành : 0 tháng

Powerbeat DSP-16Effects Processor

Stereo effects processor Stereo inputs and outputs 16 different effects types including 7 reverbs, 4 delays, 1 parallel delay + reverb, chorus, flange, phase shifter, and rotary speaker with morphing speed control 2 adjustable parameters on each ...

8528000

Bảo hành : 12 tháng

Powerbeat LP-3181

Power (RMS) 1100W Frequency Response 50Hz ~ 20kHz Nominal Impedance 8 ohm Sensitivity: HF 110dB, MF 106dB, LF 98dB Crossover point 180Hz&1.5KH ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Gonsin TC-904/906

IR Transmitter   Modulation mode: FM Frequency synthesis: digital PLL Frequency band: 2.0 - 6.0MHz Frequency response: 100-14kHz Frequency stability: 10ppm Pre-emphasis: 75 μSec. Peak deviation: ±7.5kHz Distortion at 1 kHz: Channel separation: >70dB ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Powerbeat XR-696F

2X600 watts at 4 ohms One stereo and one mono graphic EQ Digital effects with 48-bit internal resolution and 4 store locations Stereo Feedback Ferret digital feedback eliminator 8 XLR inputs with 48-volt phantom power and 2 with inserts ...

27222000

Bảo hành : 12 tháng

Micro và tai nghe cho phiên dịch TC-F06/16

TC-F06/16  Interpreter Console    Frequency response: 50-18kHz Distortion at 1 kHz: Channel separation: > 85 dB Signal-to-noise ratio: > 90 dB Max. input power level: 7.5V Operating voltage: 24V Power consumption: 2.5W 8Ω/2W built-in loudspeaker ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Gonsin TC-RF04/08/12/16

DSSS Control Unit   RF modulation: DSSS technology Frequency band: 2400–2500 MHz Frequency spacing: 5 MHz Frequency response: 20Hz-20kHz Channel separation: >70dB RF output power level: 700mV RF output impedance: 50 ohms Input impedance: 18k ohms ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Powerbeat EV-14D

Two parallel and individually controlled 24-bit stereo digital effects devices with 48-bit algorithms offer a total of 2 x 99 live-optimised presets in studio quality 3-band EQ with semiparametric mids, four aux sends, PFL, Mute, dust-proof ALPS ...

36634000

Bảo hành : 12 tháng

Powerbeat MA-600

Output Power: 2 x 300W( 4ohms) / 2 x 275W( 8ohms) Bridged (8ohms) : 700W Sensitivity (volts RMS) for full rated power at 4 ohms: 1.25 V. Frequency Response (at 1 watt) 10 Hz to 20 kHz Signal-to-Noise Ratio (10 Hz to 20 kHz): > 105 dB Total Harmonic ...

18070000

Bảo hành : 12 tháng

Powerbeat MA-1300

600 watts per channel at 4 ohms 400 watts  per channel at 8 ohms 1200 watts at 8 ohms bridged Frequency Resp: 10 Hz to 20 kHz Crosstalk: >= 250 @ 8 Ohms ...

25896000

Bảo hành : 12 tháng

Powerbeat MA-2400

Output Power: 2 x 1150W( 4ohms) / 2 x 800W( 8ohms) Bridged (8ohms) : 2300W Sensitivity (volts RMS) for full rated power at 4 ohms: 1.25 V. Frequency Response (at 1 watt) 10 Hz to 20 kHz Signal-to-Noise Ratio (10 Hz to 20 kHz): > 115 dB Total Harmonic ...

35308000

Bảo hành : 12 tháng

DI880 Fastpac™

Tốc độ  Lên tới  4000 thư/ 1 giờ Lựa chọn kiểu gấp Gấp đơn, Kiểu chữ "C", Kiểu chữ "Z", gấp kép Kích cỡ giấy Min:127mm(W)x127mm(H) Max:229mm(W)x406mm(H) Độ dày giấy 60gsm-180gsm Dung lượng khay chứa phong bì Lên tới  300 phong bì Số lượng khay chứa ...

0

Bảo hành : 0 tháng

DI600 FastPac®

Tốc độ  Lên tới  4000 thư/ 1 giờ Lựa chọn kiểu gấp Gấp đơn, Kiểu chữ "C", Kiểu chữ "Z", gấp kép Kích cỡ giấy Min:127mm(W)x127mm(H) Max:229mm(W)x406mm(H) Độ dày giấy 60gsm-180gsm Dung lượng khay chứa phong bì Lên tới  300 phong bì Số lượng khay chứa ...

0

Bảo hành : 0 tháng

All-in-One Amplifier MP9025

DSPPA (Italia) All-in-One Amplifier MP9025 Specification Rated Power: 250W MP3 player section: Freq Resp (20Hz - 20kHz); S/N Ratio (80dB Sensitivity: 50dBµ (Tuner AM); 20dBµ (Tuner FM) Tuning range: 522Hz - 1611 kHz (Tuner AM); 87Hz - 108 kHz (Tuner ...

16120000

Bảo hành : 12 tháng

All-in-One Amplifier MP9035

DSPPA (Italia) All-in-One Amplifier MP9035 Specification Rated Power: 350W MP3 player section: Freq Resp (20Hz - 20kHz); S/N Ratio (80dB Sensitivity: 50dBµ (Tuner AM); 20dBµ (Tuner FM) Tuning range: 522Hz - 1611 kHz (Tuner AM); 87Hz - 108 kHz (Tuner ...

18720000

Bảo hành : 12 tháng

DI950 FastPac®

Tốc độ Up to 4,300 cycles per hour Lựa chọn kiểu gấp Gấp đơn, Kiểu chữ "C", Kiểu chữ "Z", gấp kép, không gấp Kích cỡ giấy Min:127mm(W)x135mm(H) Max:250mm(W)x356mm(H) Độ dày giấy 60gsm-175gsm Dung lượng khay chứa phong bì Lên tới 250 phong bì Số lượng ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Mixing Amplifier MP310P

DSPPA (Italia) Mix Amplifier Series MP310P Specification Rated Power: 120W Input sensitivity: 300mV (Line); 3mV (Mic) Sinal noise ratio: >85dB (Line); >71dB (Mic) Prequency Response: 80Hz - 16kHz (+/- 3dB) Output mode: 70V, 100V or 4 - 16 Ohms Degree ...

10608000

Bảo hành : 12 tháng

All-in-One Amplifier MP8735

DSPPA (Italia) All-in-One Amplifier MP8735 Specification Rated Power: 350W/ 520W Zone output: 6 zone/100V Sinal noise ratio: 80dB (AUX); 70dB (MIC) Prequency Response: 80Hz - 15kHz (MIC) Prequency Response: 50Hz - 20kHz (AUX) Output mode: 70V, 100V ...

31746000

Bảo hành : 12 tháng

DI900 FastPac®

Tốc độ  Lên tới  4300 thư/ 1 giờ Lựa chọn kiểu gấp Gấp đơn, Kiểu chữ "C", Kiểu chữ "Z", gấp kép Kích cỡ giấy Min:127mm(W)x135mm(H) Max:250mm(W)x356mm(H) Độ dày giấy 60gsm-175gsm Dung lượng khay chứa phong bì Lên tới 250 phong bì Số lượng khay chứa ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Mixing Amplifier MP610P

DSPPA (Italia) Mix Amplifier Series MP610P Specification Rated Power: 250W Input sensitivity: 300mV (Line); 3mV (Mic) Sinal noise ratio: >85dB (Line); >71dB (Mic) Prequency Response: 80Hz - 16kHz (+/- 3dB) Output mode: 70V, 100V or 4 - 16 Ohms Degree ...

12740000

Bảo hành : 12 tháng

DI380 OfficeRight®

Tốc độ Lên tới  3000 thư/ 1 giờ Lựa chọn kiểu gấp Gấp đơn, Kiểu chữ "C", Kiểu chữ "Z", gấp kép Kích cỡ giấy Min:127mm(W) x 127mm(H) Max:229mm(W) x 406mm(H) Độ dày giấy 60gsm-120gsm Dung lượng khay chứa phong bì Lên tới  100 phong bì Số lượng khay ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Mixing Amplifier MP1010P

DSPPA (Italia) Mix Amplifier Series MP1010P Specification Rated Power: 350W Input sensitivity: 300mV (Line); 3mV (Mic) Sinal noise ratio: >85dB (Line); >71dB (Mic) Prequency Response: 80Hz - 16kHz (+/- 3dB) Output mode: 70V, 100V or 4 - 16 Ohms ...

15340000

Bảo hành : 12 tháng

All-in-One Amplifier MP8745

DSPPA (Italia) All-in-One Amplifier MP8745 Specification Rated Power: 450W/ 600W Zone output: 6 zone/100V Sinal noise ratio: 80dB (AUX); 70dB (MIC) Prequency Response: 80Hz - 15kHz (MIC) Prequency Response: 50Hz - 20kHz (AUX) Output mode: 70V, 100V ...

35360000

Bảo hành : 12 tháng

ROBIN® 300 LEDWash

Technical Specification 108 Luxeon Rebel RGB LEDs Led Life Expectancy: 50.000 hours Typical Lumen Maintenance: 70 % @ 50.000 hours Linear motorized zoom: 12° – 40° RGBW colour mixing, CTO Built-in colour macros High resolution dimmer 0 – 100% Strobe ...

0

Bảo hành : 12 tháng

DI200 OfficeRight®

Hãng sản xuất Pitneybowes Model DI200 Tốc độ gấp ( sp/ giờ ) 900 Kiểu gấp - Fold Options • Kiểu chữ "C" Cỡ giấy - Media Sizes Min:127mm x 127mm Max:229mm(W) x 406mm(H) Độ dày giấy - Media Thickness 60-120gsm Khay chứa phong bì - Envelope Feeder ...

0

Bảo hành : 0 tháng

DI500 FastPac®

Tốc độ Lên tới  3600 thư/ 1 giờ Lựa chọn kiểu gấp Gấp đơn, Kiểu chữ "C", Kiểu chữ "Z", gấp kép Kích cỡ giấy Min:127mm(W)x127mm(H) Max:229mm(W)x406mm(H) Độ dày giấy 60gsm-180gsm Dung lượng khay chứa phong bì Lên tới  300 phong bì Số lượng khay chứa ...

0

Bảo hành : 12 tháng

DI425 FastPac®

Tốc độ Lên tới  3500 thư/ 1 giờ Lựa chọn kiểu gấp Gấp đơn, Kiểu chữ "C", Kiểu chữ "Z", gấp kép Kích cỡ giấy Min:127mm(W)x127mm(H) Max:229mm(W)x406mm(H) Độ dày giấy 60gsm-120gsm Dung lượng khay chứa phong bì Lên tới  300 phong bì Số lượng khay chứa ...

0

Bảo hành : 12 tháng

AP-200P Mic Power Amplifier

Amply điện áp T-KOKOPA (70W-120W) Điện áp đầu ra 70V - 100V, trở kháng đầu ra 4Ohms - 16Ohms 3 đầu vào cho mic, 2 đầu vào cho AUX Đèn LED hiển thị công suất ra ...

5720000

Bảo hành : 12 tháng

AP-300P Mic Power Amplifier

Amply điện áp T-KOKOPA (130W-240W) Điện áp đầu ra 70V - 100V, trở kháng đầu ra 4Ohms - 16Ohms 3 đầu vào cho mic, 2 đầu vào cho AUX Đèn LED hiển thị công suất ra ...

7150000

Bảo hành : 12 tháng

AP-600P Mic Power Amplifier

Amply điện áp T-KOKOPA (260W-500W) Điện áp đầu ra 70V - 100V, trở kháng đầu ra 4Ohms - 16Ohms 3 đầu vào cho mic, 2 đầu vào cho AUX Đèn LED hiển thị công suất ra ...

8450000

Bảo hành : 12 tháng

AP-2000 Professional Power Amplifier

Amply điện áp T-KOKOPA (460W-850W) Điện áp đầu ra 70V - 100V, trở kháng đầu ra 4Ohms - 16Ohms Cổng kết nối Pre-Amplifier Đèn LED hiển thị công suất ra ...

18590000

Bảo hành : 12 tháng

Libec TH650

Payload : 3kg / 6.5lb Counter balance : FIX Drag mode : FIX Tilt angle : +90° / -70° Camera plate : Quick release plate Plate attachment : 1/4" screw with video pin Weight : 3.2kg / 7lb Height : 70 to 150cm / 27.5 to 59" Ball diameter : 65mm Section ...

5434000

Bảo hành : 12 tháng

AP-3500 Professional Power Amplifier

Amply điện áp T-KOKOPA (1500W-2600W) Điện áp đầu ra 70V - 100V, trở kháng đầu ra 4Ohms - 16Ohms Cổng kết nối Pre-Amplifier Đèn LED hiển thị công suất ra ...

27300000

Bảo hành : 12 tháng

Libec TH950

Payload : 4kg / 9lb Counter balance : Off + 3position Drag mode : FIX Tilt angle : +90° / -60° Camera plate : Quick release plate Plate attachment : 1/4" screw with video pin Weight : 3.7kg / 8.1lb Height : 75 to 155cm / 29.5 to 61" Ball diameter : ...

10244000

Bảo hành : 12 tháng

Camera Coretek ADN-P406P-A2

Hãng sản xuất : CORETEK Loại : Dome Camera Cảm biến hình ảnh : 1/3-inch Sony Hi-res CCD Điện áp sử dụng : 12VDC Độ phân giải : 650 TV lines Đặc điểm khác : f2.8~11mm Auto Iris Lens 3AXIS, OSD, Digital WDR, SENS-UP(X256), 3D-DNR, HSBLC, W/ REMOTE ...

5538000

Bảo hành : 12 tháng

Camera Coretek ADN-P416P-A2

Hãng sản xuất : CORETEK Loại : Dome Camera Cảm biến hình ảnh : 1/3-inch Sony Hi-res CCD Điện áp sử dụng : 12VDC Độ phân giải : 650 TV lines Đặc điểm khác : f2.8~11mm Auto Iris Lens 48 Units IR LEDs 3AXIS, OSD, Digital WDR, SENS-UP(X256), 3D-DNR, ...

5902000

Bảo hành : 12 tháng